Có 2 kết quả:

景况 jǐng kuàng ㄐㄧㄥˇ ㄎㄨㄤˋ景況 jǐng kuàng ㄐㄧㄥˇ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

circumstances

Từ điển Trung-Anh

circumstances